Sau khi được học về danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, chúng ta sẽ bắt đầu đi vào những kiến thức phức tạp hơn một chút, đó là các thì ( thời) trong tiếng Anh.
Bài học ngày hôm nay sẽ là thì đơn giản nhất: thì hiện tại. Khi nào chúng ta dùng thì hiện tại?
Thì của động từ cho bạn biết về thời gian xảy ra hành động.
Có ba thì chính của động từ: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì chính lại được chia thành các loại đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn.image

Hiện tại
Quá khứ
Tương lai
Đơn
finish
finished
will finish
Tiếp diễn
am/is/are finishing
was/were finishing
will be finishing
Hoàn thành
have/has finished
had finished
will have finished
Hoàn thành tiếp diễn
have/has been finishing
had been finishing
will have been finishing
Những điều cần nhớ về thì đơn:
a. Thì hiện tại là dạng gốc của động từ.
b. Thì quá khứ có một số quy luật.
c. Thì tương lai cần có will (shall) + động từ.
run (chạy)
• I run a marathon twice a year. (hiện tại) – Tôi chạy marathon mỗi năm hai lần.
• I ran a marathon last year. (quá khứ) – Tôi đã chạy marathon vào năm ngoái.
• I will run a marathon next year. (tương lai) – Tôi sẽ chạy marathon vào năm sau.
eat (ăn)
• I eat lunch in my office. – Tôi ăn trưa trong văn phòng của tôi.
• I ate lunch an hour ago. – Tôi đã ăn trưa cách đây một giờ.
• I will eat lunch in one hour. – Tôi sẽ ăn trưa trong một giờ nữa.
see (xem)
• I see a movie once a week. – Tôi xem phim mỗi tuần một lần.
• I saw a movie yesterday. – Tôi đã xem một bộ phim vào hôm qua.
• I will see a movie tomorrow. – Tôi sẽ xem một bộ phim vào ngày mai.
know (biết)
• I know it. – Tôi biết điều đó.
• I knew it the day before yesterday. – Tôi đã biết điều đó từ hôm kia.
• I will know it by tomorrow. – Tôi sẽ biết điều đó vào ngày mai.
learn (học)
• I learn English. – Tôi học tiếng Anh.
• I learned English the last two years. – Tôi đã học tiếng Anh trong hai năm cuối.
• I will learn English next year. – Tôi sẽ học tiếng Anh vào năm sau.
cook (nấu)
• I cook my supper every night. – Tôi nấu bữa điểm tâm mỗi tối.
• I cooked our dinner already. – Tôi đã nấu bữa tối rồi.
• I will cook breakfast tomorrow. – Tôi sẽ nấu bữa sáng vào ngày mai.

[Bài tập 10.1] Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ.
1) I _________ a song at the concert yesterday.
2) He __________ a letter to his girlfriend tomorrow.
3) I __________ to the library to borrow some books this weekend.

Đáp án
[10.1] 1) sang
2) will write
3) will go

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.