Ở bài trước chúng mình đã được học về động từ. Có 2 loại động từ: 1 là động từ “be”, 2 là động từ thường.
Sang bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học về tính từ. Vậy, tính từ là gì?image
Tính từ miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
I like fairy tales. A fairy tale is an imaginary story that has unrealistic characters in a fantastic background. It makes me forget about the real world and refreshes my tired mind.
Tôi thích truyện cổ tích. Truyện cổ tích là một câu chuyện tưởng tượng có những nhân vật không thực trong bối cảnh thần tiên. Nó khiến tôi quên đi thế giới thực và khiến đầu óc tôi mệt mỏi của tôi sảng khoái.
Tính từ thường nằm liền trước danh từ.
• A pretty girl – Một cô gái xinh xắn
• Red flowers – Những bông hoa đỏ
• A long stick – Một chiếc gậy dài
• Heavy boxes – Những chiếc thùng nặng
• Warm weather – Thời tiết ấm áp
Thông thường, ta có thể tạo thành các tính từ có ý nghĩa ngược lại bằng cách thêm các tiền tố như un, in hay dis.
• clear – unclear, important – unimportant, predictable – unpredictable, believable – unbelievable, common – uncommon, aware – unaware, ambiguous – unambiguous, conventional – unconventional, certain – uncertain (rõ ràng – lờ mờ, quan trọng – tầm thường, đoán được – không đoán được, tin được – khó tin, phổ biến – hiếm gặp, nhận thức được – không nhận thức được, mập mờ – rạch ròi, theo lẽ thường – không theo lẽ thường, chắc chắn – không chắc chắn)
• definite – indefinite, correct – incorrect, comparable – incomparable, complete – incomplete, evitable – inevitable, expensive – inexpensive (tuyệt đối – không tuyệt đối, đúng – sai, so sánh được – không so sánh được, hoàn thiện – dang dở, tránh được – không tránh được, đắt – rẻ)
• able – disable, assemble – disassemble, content – discontent, similar – dissimilar (có khả năng – không có khả năng, ghép nối – tháo rời, hài lòng – không hài lòng, giống – khác)
Khi sử dụng một chuỗi các tính từ, bạn nên sắp xếp theo thứ tự như sau: kích thước/hình dạng + tuổi tác + màu sắc + nguồn gốc + vật liệu
• A big brown house – Một ngôi nhà màu nâu lớn
• A small old English desk – Một chiếc bàn viết kiểu Anh cũ và nhỏ
• A beautiful black Italian leather purse – Một chiếc ví da Ý màu đen đẹp đẽ
• Delicious Chinese food – Thức ăn Trung Quốc ngon lành
The + tính từ miêu tả một loại hoặc một nhóm người và có vai trò như một danh từ.
• the old, the young, the poor, the rich, the oppressed, the homeless, etc. – người già, người trẻ, người nghèo, người giàu, người bị áp bức, người vô gia cư, …
• This popular TV show is loved by the old. – Chương trình TV nổi tiếng này được người già rất yêu thích.

[Bài tập 7.1] Dùng tiền tố thích hợp, viết các tính từ trái nghĩa.
1) Clear –
2) Definite –
3) Correct –
4) Expensive –
5) Complete –

[Bài tập 7.2] Gạch chân tất cả các tính từ trong những câu dưới đây.
In the spring, red roses blossom in my cute small garden. The beautiful birds also sing in the big oak tree.

Đáp án
[7.1] 1) unclear
2) indefinite
3) incorrect
4) inexpensive
5) incomplete

[7.2] red, cute, small, beautiful, big, oak

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.