Thán từ là một từ thể hiện một loại cảm xúc nào đó. Nó có thể được sử dụng như một từ đệm. Thán từ không có chức năng ngữ pháp trong câu, và cũng không có liên hệ với các phần khác trong câu. Nếu thán từ bị lược bỏ, câu vẫn có nghĩa. Thán từ có thể đứng độc lập.
• Ouch! That hurts. – Ouch! Đau quá.
• Well, I need a break. – Ừm, tôi cần nghỉ một lát.
• Wow! What a beautiful dress! – Wow! Bộ váy thật đẹp!
Khi bạn muốn biểu lộ cảm xúc mạnh, hãy dùng dấu chấm than (!). Bạn có thể dùng dấu phẩy (,) để thể hiện cảm xúc không mạnh bằng.
Thán từ có những chức năng sau:
1. Thể hiện cảm xúc—wow, gee, oops, darn, geez, oh:
• Oops, I’m sorry. That was my mistake. – Ôi, tôi xin lỗi. Lỗi là do tôi.
• Geez! Do I need to do it again? – Trời đất! Tôi có phải làm lại không?
• Oh, I didn’t know that. – Ồ, tôi không biết điều đó.
2. Nói có hoặc không—yes, no, nope:
• Yes! I will do it! – Được! Tôi sẽ làm việc đó!
• No, I am not going to go there. – Không, tôi sẽ không đi đến đó đâu.
• Nope. That’s not what I want. – Không. Tôi không muốn thế.
3. Thu hút sự chú ý—yo, hey:
• Yo, will you throw the ball back? – Này, bạn ném bóng lại đây được không?
• Hey, I just wanted to talk to you about the previous incident. – Này, tôi chỉ muốn nói chuyện với bạn về vụ việc hôm trước.
4. Thể hiện điểm dừng—well, um, hmm:
• Well, what I meant was nothing like that. – Ừm, ý tôi không phải như vậy.
• Um, here is our proposal. – Ừm, đây là đề xuất của chúng tôi.
• Hmm. You really need to be on a diet. – Hừm. Bạn thực sự phải ăn kiêng thôi.

[Bài tập 29.1]

B nên nói như thế nào?

A: I got a perfect score on the math exam.
B: (Well. Wow! hoặc Um.)

[Bài tập 29.2]

C nên nói như thế nào?

C: ! (Nope, Hey, hoặc Geez) My computer just broke.

Đáp án
[29.1] Wow!

[29.2] Geez

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.