Greetings – Chào hỏi: Mẫu câu và từ vựng
- Chủ đề: Ngữ pháp và từ vựng về chào hỏi và tự giới thiệu
- Từ vựng: nice (tốt đẹp), meet (gặp mặt), you (bạn), what (cái gì), is (thì, là), name (tên), Freddie, Bob, Lisa
- Ngữ pháp: Học mẫu câu hỏi ‘What is..’ để hỏi về tên của một người. Bạn cũng sẽ được học một cách khác để nói cho người khác biết tên mình. Trẻ cũng sẽ học cách sử dụng dạng rút gọn. Cách nói này tự nhiên hơn trong ngôn ngữ nói của tiếng Anh.
Những mẫu câu có ý nghĩa giống nhau:
- My name is Lisa. (Tên tôi là Lisa) I’m Lisa. (Tôi là Lisa)
- My name is Freddie. (Tên tôi là Freddie) /I’m Freddie. (Tôi là Freddie)
Dạng rút gọn:
- I’m Bob. / I am Bob. (Tôi là Bob)
- I’m Freddie. / I am Freddie. (Tôi là Freddie)
Cấu trúc câu hỏi
- What is…? / What is your name? (Tên bạn là gì?)
- What’s…? / What’s your name? (Tên bạn là gì?) (dạng rút gọn)
Tính từ và động từ sử dụng khi chào hỏi:
- Nice / Nice(tính từ) to meet(động từ) you.