- Chủ đề: It has two big eyes. – Nó có hai mắt to.
- Mục tiêu giao tiếp: Học cách miêu tả các bộ phận cơ thể bằng những tính từ đơn giản.
- Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách sử dụng tính từ đơn giản để miêu tả các danh từ.
- Từ vựng: các bộ phận cơ thể – eyes (mắt), ears (tai), mouth (miệng), nose (mũi), arms (cánh tay), legs (cẳng chân), foot (bàn chân). Tính từ – big (to)/small (nhỏ), short (ngắn)/long (dài), two (hai)
- Cấu trúc câu:
- It has a big mouth. – Nó có cái miệng rộng.
- It has two big eyes. – Nó có hai mắt to.
- Ngữ pháp: Luyện tập cách sử dụng động từ ‘to have’ ở ngôi thứ ba số ít để nói về đặc điểm hoặc tính chất.
- It has long arms. – Nó có cánh tay dài.
- It has big eyes. – Nó có mắt to.
- She has big eyes. – Cô ấy có mắt to.
- He has a big mouth. – Anh ấy có miệng rộng.
Số ít/Số nhiều: Bài học này cũng sẽ tập trung vào cách sử dụng ‘a‘ trước các danh từ số ít. Chúng ta cũng sẽ học cách thêm ‘s’ vào cuối các danh từ để thể hiện số nhiều. Số nhiều dùng để chỉ nhiều hơn một vật.
- a big eye (một con mắt to) – two big eyes (đôi mắt to)
- a long leg (một cẳng chân dài) – two long legs (hai chân dài)