What color is this? – Đây là màu gì?

  • Chủ đề: What color is this? – Đây là màu gì?
  • Mục tiêu giao tiếp: Học cách miêu tả màu sắc của các đồ vật.
  • Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách hỏi và miêu tả màu sắc của các đồ vật.
  • Từ vựng:  names of colors (tên màu sắc) – red (đỏ), yellow (vàng), blue (xanh da trời), black (đen), orange (da cam), brown (nâu), green (xanh lá cây), purple (tím), pink (hồng). Danh từ chung – apple (táo), pear (lê), dog (chó), car (xe hơi), banana (chuối), carrot (cà rốt), peach (đào), pen (bút), …
  • Cấu trúc câu:
    • What  color is this? – Đây là màu gì?
    •  It’s red. – Đó là màu đỏ.
    • What color is the apple? – Quả táo có màu gì?
    • It’s a red apple. – Đó là một quả táo đỏ.
  • Ngữ pháp: Luyện tập cách sử dụng từ để hỏi ‘What’ (cái gì) để hỏi về các sự vật. Củng cố cách sử dụng dạng rút gọn.
    • What …? (từ để hỏi)
    • What …? (từ để hỏi)
    • It’s ... (Dạng rút gọn của ‘It is’).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.