man-handing-a-card-to-another

“Do you have a business card?” – Bạn có danh thiếp không?

“Could I have one of your business cards?” – Tôi có thể xin một tấm danh thiếp của bạn được không?

“Can I have your business card?” – Cho tôi xin danh thiếp được không?

Đáp lại những câu hỏi này không hề khó. Bạn chỉ cần nói “Sure” (Được thôi) hoặc “No problem” (Không vấn đề gì).

“Can I get your phone number or email address?” – Cho tôi xin số điện thoại hoặc địa chỉ thư điện tử được không?

“What is the best way to contact you?” – Liên hệ với bạn theo cách nào là tốt nhất?

“Can I get your contact information?” – Bạn có thể cho tôi thông tin liên hệ được không?

“Let me give you one of my business cards.” – Hãy để tôi đưa cho bạn một tấm danh thiếp.

“My contact information is on my business card. Let me give you one.” – Thong tin liên hệ của tôi được ghi rõ trên danh thiếp. Để tôi đưa cho bạn một tấm.

“You can reach me by calling the number on my business card.” – Bạn có thể liên hệ với tôi bằng cách gọi vào số điện thoại ghi trên danh thiếp.

“My email address is on my business card.” – Địa chỉ thư điện tử của tôi được ghi trên danh thiếp.


DỊCH TIẾNG sẵn sàng đáp ứng nhu cầu dịch thuật công chứng nhiều thứ tiếng (Anh, Pháp, Trung, Nhật, Đức, Hàn và nhiều ngôn ngữ khác) chất lượng cao với giá cạnh tranh. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline +84 934 425 988. Tham khảo thêm thông tin tại website: http://www.dichthuattieng.com.vn/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.