Từ vựng & mẫu câu: Chỉ đường
- Chủ đề: Từ vựng & mẫu câu để chỉ đường
- Từ vựng: straight (thẳng), right (phải), left (trái), intersection (giao lộ), street (phố), turn (rẽ), bank (ngân hàng), park (công viên)
- Ngữ pháp: Sử dụng mẫu câu hỏi ‘Where is ..?’ để hỏi về địa điểm và ‘How’ để hỏi về chỉ dẫn. Học cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để trả lời cho các câu hỏi liên quan tới nơi chốn và địa điểm. Bài học này cũng đề cập tới cách sử dụng các câu mệnh lệnh để đưa ra hướng dẫn hoặc chỉ đường.
Giới từ chỉ nơi chốn để chỉ đường
It’s opposite the bus stop. (Nó ở đối diện trạm dừng xe bus).
It’s next to the restaurant. (Nó ở cạnh nhà hàng).
Từ để hỏi trong câu hỏi về nơi chốn và địa điểm
- Where is the stadium? – Sân vận động ở đâu?
- How do I get to the stadium? – Làm cách nào để tôi đến được sân vận động?
Câu mệnh lệnh sử dụng trong chỉ dẫn – Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng dạng căn bản của động từ.
- Go straight. – Đi thẳng.
- Turn right. – Rẽ phải.
- Walk down Maple Street. – Đi dọc theo phố Maple.