Từ vựng & mẫu câu: Hành động, Ở nhà

  • Chủ đề: Từ vựng và mẫu câu về hành động ở nhà
  • Từ vựng:  reading (đọc), watching TV (xem TV), painting (vẽ tranh), cooking (nấu ăn), writing (viết), sleeping (ngủ), drinking (uống), eating (ăn), walking (đi bộ), running (chạy), dancing (nhảy), singing (hát), bedroom (phòng ngủ), living room (phòng khách), bathroom (phòng tắm), kitchen (phòng bếp), dining room (phòng ăn)
  • Ngữ pháp:  Bài học này sẽ so sánh cách sử dụng thì hiện tại đơn cho những hành động theo thói quen với thì hiện tại tiếp diễn cho những hành động đang diễn ra.  Bài cũng sẽ xem xét một số cặp động từ và danh từ.

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

  • I paint every day. – Tôi vẽ hàng ngày. / I am painting now. – Tôi đang vẽ.
  • She cooks every day. – Cô ấy nấu ăn hàng ngày. / She is cooking now. – Cô ấy đang nấu ăn.
  • We watch TV every day. – Chúng tôi xem TV mỗi ngày. / We are watching TV now. – Chúng tôi đang xem TV.

 Cặp động từ & danh từ.

  • Watch – TV (Xem – TV)
  • Listen – Music (Nghe – Nhạc)
  • Do – Homework (Làm – Bài tập)
  • Paint – Picture (Vẽ – Tranh)
  • Cook – Lunch or Dinner (Nấu – Bữa trưa hoặc Bữa tối)
  • Read – Newspaper (Đọc – Báo)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.