Từ vựng & mẫu câu: Thời gian, bị muộn học

  • Chủ đề: Nói giờ (quarter to, quarter past)
  • Từ vựng:  quarter past (hơn 15), quarter to (kém 15), daily routines (lịch trình hàng ngày), get up (thức dậy), do homework (làm bài tập về nhà), have lunch (ăn trưa), have dinner (ăn tối), watch TV (xem TV), go to bed (đi ngủ)
  • Ngữ pháp:  Bài học này mở rộng thêm các cách nói giờ và ôn tập cách sử dụng trạng từ tần suất ‘usually’ để nói về những việc ta thường làm hàng ngày.

Trạng từ tần suất – usually (thường)

  • What time do you usually go to bed? – Các em thường đi ngủ lúc mấy giờ?
  • I usually go to bed at a quarter to eleven. – Em thường đi ngủ lúc 11 giờ kém 15 phút.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.