Từ vựng & mẫu câu: Vật nuôi
- Chủ đề: Từ vựng & mẫu câu về vật nuôi
- Từ vựng: turtle (rùa), iguana (cự đà), cat (mèo), dog (chó), parrot (vẹt), gold fish (cá vàng), hamster (chuột lang), snake (rắn), frog (ếch), rabbit (thỏ), tính từ mô tả tính cách – cute (dễ thương), friendly (thân thiện), lazy (lười nhác), quiet (im lặng)
- Ngữ pháp: Bài học này sẽ tập trung vào việc sử dụng liên từ phụ thuộc ‘because’ để đưa ra lý do hoặc giải thích thêm về một lựa chọn nào đó. Không giống như nhiều người tưởng, chúng ta hoàn toàn có thể bắt đầu một câu với từ ‘because’. Bài học cũng sẽ giới thiệu một số tính từ miêu tả tính cách thường dùng.
Liên từ phụ thuộc ‘because’
- I like dogs because they are friendly. – Mình thích chó vì chúng thân thiện.
- I don’t like cats because they are lazy. – Mình không thích mèo vì chúng lười nhác.
Tính từ (Tính từ miêu tả một danh từ. Tính từ miêu tả tính cách có thể có ý nghĩa trừu tượng.)
- a lazy cat – một chú mèo lười nhác
- a friendly dog – một chú chó thân thiện
- a cute dog – một chú chó dễ thương
- a quiet rabbit – một chú thỏ im lặng