Một trợ động từ trợ giúp cho động từ chính (hoặc full verb – động từ đầy đủ) và còn được gọi là “helping verb” (động từ trợ giúp). Với các trợ động từ, bạn có thể viết câu trong nhiều thì, thức hoặc thể khác nhau. Các trợ động từ bao gồm: be, do, have, will, shall, would, should, can, could, may, might, must, ought, …
• I think I should study harder to master English. – Tôi nghĩ tôi nên học chăm chỉ hơn để sử dụng thành thạo tiếng Anh.
• I am having a cup of coffee. – Tôi đang uống một cốc cà phê.
• You have been practicing hard. – Bạn đã luyện tập rất chăm chỉ.
• It was written by a petitioner. – Nó đã được viết bởi người viết đơn.
• You may choose what you like. – Bạn có thể chọn thứ bạn thích.
Các dạng động từ của be, do, và have có thể được sử dụng như một động từ chính hoặc một trợ động từ. Những ví dụ sau cho thấy những động từ này được sử dụng như trợ động từ.
1. “Be” làm trợ động từ

a. Sử dụng trong câu tiếp diễn:

• I am taking a bath. – Tôi đang tắm.
• She is preparing dinner for us. – Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối cho chúng ta.
• They have been studying all night. – Họ đã học được cả đêm rồi.
b. Sử dụng trong câu bị động:

• I was given a free meal. – Tôi đã được cho một bữa ăn miễn phí.
• He was seen by fans at the airport. – Anh ấy đã được những người hâm mộ nhìn thấy ở sân bay.
• This song has been sung by all nations. – Bài hát này đã được hát bởi tất cả các quốc gia.
2. “Do” làm trợ động từ

a. Sử dụng trong câu phủ định:

• I do not know the truth. – Tôi không biết sự thật.
• She doesn’t agree with me. – Cô ấy không đồng ý với tôi.
• They didn’t arrive here yet. – Họ vẫn chưa tới đây.
b. Sử dụng trong câu nghi vấn:

• Do you want to have another one? – Bạn muốn có một cái nữa không?
• Did he finish his homework? – Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?
• Do we need to keep going straight? – Chúng ta có cần phải tiếp tục đi thẳng không?
3. “Have” làm trợ động từ

a. Sử dụng trong câu hoàn thành:

• I have been following you for a mile. – Tôi đã đi theo bạn được một dặm rồi.
• We have done a lot so far. – Tới giờ chúng ta đã làm được rất nhiều điều.
• She had been queen of the town. – Cô ấy đã từng là nữ hoàng của thị trấn.

[Bài tập 19.1]

Chỉ ra tất cả các trợ động từ trong đoạn sau.

I have just heard that you didn’t attend the meeting yesterday. Did you have a conflict with that time? I must ask that you explain the reason.

[Bài tập 19.2]

Câu nào trong các câu dưới đây không chứa trợ động từ nào?

1)I didn’t have any reason to go there.
2)Have we practiced this song enough?
3)Three seats have been reserved for us.
4)I am a professor in the economics department.

Đáp án

[19.1] I have just heard that you didn’t attend the meeting yesterday. Did you have a conflict with that time? I must ask that you explain the reason.

[19.2] Câu 4 (động từ am được sử dụng như động từ chính)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.